Biểu mẫu công khai đối với GDTH
Biểu mẫu TH-01
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp
Tên cơ sở giáo dục
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất, năm học....
I. Điểm trường
TT | Địa chỉ | Diện tích điểm trường | Diện tích sân chơi |
Điểm trường 1 | Xã Đông Tảo | 3.800m2 | 1.000m2 |
Điểm trường 2 |
|
| |
… |
|
|
|
Cộng tổng diện tích toàn trường | 3.800m2 | 1.000m2 | |
Diện tích toàn trường tính bình quân/01học sinh: |
II. Phòng học
1. Điểm trường 1
TT | Loại phòng học | Số lượng | Diện tích (m2) | Bình quân (m2)/học sinh |
1 | Phòng học kiên cố | 13 | 585 | 1,1 |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 |
| |
3 | Phòng học tạm | 0 |
| |
4 | Phòng học nhờ | 0 |
|
2. Điểm trường 2
TT | Loại phòng học | Số lượng | Diện tích (m2) | Bình quân (m2)/trẻ em |
1 | Phòng học kiên cố |
|
| |
2 | Phòng học bán kiên cố |
|
| |
3 | Phòng học tạm |
|
| |
4 | Phòng học nhờ |
|
|
…v.v…..
III. Phòng chức năng
TT | Tên phòng | Số lượng | Diện tích | Ghi chú |
1 | Phòng Hội đồng | 01 | 45m2 |
|
2 | Phòng tổ chuyên môn | 0 |
| |
3 | Phòng Ban giám hiệu | 0 |
|
|
4 | Phòng Công đoàn | 0 |
| |
5 | Phòng Đoàn, Đội | 01 | 15m2 |
|
6 | Phòng thư viện | 0 |
|
|
7 | Phòng đồ dùng, thiết bị | 01 | 15m2 |
|
8 | Phòng Tin học | 01 | 30m2 |
|
9 | Phòng Ngoại ngữ | 0 |
|
|
10 | Phòng ngủ học sinh bán trú | 0 |
|
|
11 | Phòng vệ sinh | 0 |
|
|
12 | Phòng giáo dục thể chất | 0 |
|
|
13 | Phòng giáo dục nghệ thuật | 0 |
|
|
14 | Phòng đa chức năng | 0 |
|
|
15 | Nhà bếp và kho | 0 |
|
|
| ………….. |
|
|
|
IV. Đồ dùng, thiết bị dạy học
T T | Khối lớp | Danh mục đồ dùng, thiết bị dạy học hiện có | Số lượng (bộ) | So với yêu cầu tối thiểu đủ (thiếu)/bộ |
1 | Lớp 1 | Bộ đồ dùng học toán, TV | 184 | Đủ 1 học sinh / bộ |
2 | Lớp 2 | Bộ đồ dùng Toán lớp 2 | 99 | Thiếu 99 bộ |
3 | Lớp 3 | Bộ đồ dùng học Toán lớp 3 | 65 | Thiếu 115 bộ |
4 | Lớp 4 | Bộ dụng cụ cắt khâu thêu, bộ lắp ghép kỹ thuật 4 | 99 | Thiếu 99 bộ |
5 | Lớp 5 | Bộ thực hành phân số và hình học, hình lập phương thể tích , bộ mẫu sợi tơ khoa học. | 63 | Thiếu 50 bộ |
V. Thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập
TT | Danh mục thiết bị hiện có | Số lượng | So với yêu cầu tối thiểu đủ (thiếu) |
1 | Máy vi tính | 5 | |
2 | Ti vi | 4 |
|
3 | Đài cát xét | 0 |
|
4 | Đầu Video/đầu đĩa | 0 |
|
5 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 3 |
|
6 | Thiết bị khác... | 0 |
|
VI. Nhà vệ sinh
1. Điểm trường 1
Danh mục nhà vệ sinh | Số lượng | Diện tích | Diện tích bình quân/giáo viên/học sinh | Ghi chú |
Dùng cho giáo viên | 01 | 24m2 | 1m2 |
|
Dùng cho trẻ em | 02 | 66m2 | 0,12m2 |
|
Đạt chuẩn vệ sinh theo quy định | 03 | 90m2 |
|
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh theo quy định |
|
|
|
|
2. Điểm trường 2
Danh mục nhà vệ sinh | Số lượng | Diện tích | Diện tích bình quân/giáo viên/trẻ em | Ghi chú |
Dùng cho giáo viên |
|
|
|
|
Dùng cho trẻ em |
|
|
|
|
Đạt chuẩn vệ sinh theo quy định |
|
|
|
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh theo quy định |
|
|
|
|
VII. Cơ cở vật chất, trang thiết bị khác
TT | Tên điểm trường | Danh mục CSVC, trang thiết bị | Có | Không |
1 | Điểm trường 1 | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
|
| Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
Kết nối internet | x |
| ||
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x
|
| ||
Tường rào xây | x |
| ||
..v.v… |
|
| ||
2 | Điểm trường 2 | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
|
|
|
| Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
|
|
Kết nối internet |
|
| ||
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
|
| ||
Tường rào xây |
|
| ||
|
| .v.v. |
|
|
| Đông Tảo., ngày 25. tháng 10. năm 2020. |
Biểu mẫu TH-02
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục),
Công khai thông tin về đội ngũ cán bộ, giáo viên, nhân viên
năm học 2020-2021
T T | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
I | Cán bộ quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Hiệu trưởng | 01 |
|
| 01 |
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 01 |
|
|
| 01 |
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
II | Giáo viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Văn hóa | 17 |
|
| 11 | 5 | 1 |
| 3 | 11 | 3 |
| 15 | 02 |
|
2 | Ngoại ngữ | 02 |
|
| 02 |
|
|
|
|
| 02 |
| 02 |
|
|
3 | Tin học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Âm nhạc | 01 |
|
| 01 |
|
|
| 1 |
|
|
| 1 |
|
|
5 | Mỹ thuật | 02 |
|
| 02 |
|
|
| 1 |
| 1 |
| 2 |
|
|
6 | Thể dục |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | GV khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| …v.v. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Nhân viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kế toán | 01 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
3 | Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thư viện | 01 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
6 | Thiết bị, thí nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Nhân viên khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ..v.v.. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV | Tổng số | 26 |
|
| 19 | 6 | 1 |
| 5 | 13 | 8 |
| 22 | 2 |
|
Đông Tảo., ngày 25. tháng 10. năm 2020. |
Biểu mẫu TH-03
Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp).
(Tên cơ sở giáo dục)
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục, năm học 2020 - 2021
TT | Nội dung | Chia theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
1 | Chương trình giáo dục TH nhà trường thực hiện | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
2 | Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt đối với học sinh của nhà trường | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
3 | Yêu cầu về phối hợp giữa nhà trường và gia đình. | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
4 | Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
5 | Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được | 98% | 99% | 99% | 100% | 100% |
| 5.1. Về năng lưc |
|
|
|
|
|
- Tự phục vụ, tự quản | 99% | 99% | 99% | 99% | 100% | |
- Hợp tác | 99% | 99% | 99% | 99% | 100% | |
- Tự học, giải quyết vấn đề | 99% | 99% | 99% | 99% | 100% | |
| 5.2. Phẩm chất |
|
|
|
|
|
| - Chăm học, chăm làm | 99% | 99% | 99% | 99% | 100% |
| - Tự tin, trách nhiệm | 99% | 99% | 99% | 99% | 100% |
| - Trung thực, kỷ luật | 99% | 99% | 99% | 99% | 100% |
| - Đoàn kết, yêu thương | 99% | 99% | 99% | 99% | 100% |
| 5.3. Kết quả học tập (cam kết chất lượng đối với từng môm học, từng hoạt động giáo dục) |
|
|
|
|
|
| Tiếng Việt | 98% | 99% | 99% | 100% | 100% |
| Toán | 99% | 99% | 99% | 100% | 100% |
| Đạo Đức | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
| Thể chất | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
| Tiếng Anh | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
| Âm nhạc | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
| Mĩ Thuật | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
| Thủ công | 100% | 100% | 100% |
|
|
| Tự nhiên & Xã hội | 100% | 100% | 100% |
|
|
| Kĩ thuật | 100% |
|
| 100% | 100% |
| Khoa học | 100% |
|
| 100% | 100% |
| Lịch sử & Địa lý | 100% |
|
| 100% | 100% |
| 5.4. Sức khỏe |
|
|
|
|
|
| Tốt | 60% | 60% | 60% | 60% | 60% |
| Khá | 38% | 38% | 38% | 38% | 38% |
| Đạt | 2% | 2% | 2% | 2% | 2% |
6 | Khả năng học tập tiếp tục của học sinh | 100% | 100% | 100% | 100% | 100% |
|
Đông Tảo., ngày 25. tháng 10. năm 2020. |
Biểu mẫu TH-04
(Tên cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp)
(Tên cơ sở giáo dục)
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế, năm học ……
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 547 | 103 | 107 | 155 | 99 | 83 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 102 |
|
|
|
|
|
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất | ||||||
1 | Năng lực |
|
|
|
|
|
|
a | Tự phục vụ, tự quản |
|
|
|
|
|
|
| - Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 60% | 60% | 60% | 60% | 60% | 60% |
- Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 39% | 38% | 38% | 39% | 40% | 40% | |
- Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 1% | 2% | 2% | 1% |
|
| |
b | Hợp tác |
|
|
|
|
|
|
| - Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 59% | 59% | 59% | 559% | 59% | 59% |
- Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 40% | 39% | 39% | 40% | 41% | 41% | |
- Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 1 | 2% | 2% | 1% |
|
| |
c | Tự học, tự giải quyết vấn đề |
|
|
|
|
|
|
| - Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 58% | 58% | 58% | 58% | 58% | 58% |
- Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 41% | 40% | 40% | 41% | 42% | 42% | |
- Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 1% | 2% | 2% | 1% |
|
| |
2 | Phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
a | Chăm học, chăm làm |
|
|
|
|
|
|
| - Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 62% | 62% | 62% | 62% | 62% | 62% |
- Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 38% | 38% | 39% | 39% | 39% | 39% | |
- Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 1% | 2% | 2% |
|
|
| |
b | Tự tin, trách nhiệm |
|
|
|
|
|
|
| - Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 61% | 61% | 61% | 61% | 62% | 62% |
- Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 39% | 38% | 38% | 39% | 38% | 38% | |
- Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) | 1% | 2% | 2% | 1% |
|
| |
c | Trung thực, kỷ luật |
|
|
|
|
|
|
| - Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 65% | 65% | 65% | 65% | 65% | 65% |
- Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 35% | 35% | 35% | 35% | 35% | 35% | |
- Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
d | Đoàn kết, yêu thương |
|
|
|
|
|
|
| - Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 65% | 65% | 65% | 65% | 65% | 65% |
- Đạt (tỷ lệ so với tổng số) | 35% | 35% | 35% | 35% | 35% | 35% | |
- Cần cố gắng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập | ||||||
1 | Hoàn thành tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 50% | 55% | 55% | 52% | 45% | 45% |
2 | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 49% | 42% | 43% | 47% | 55% | 55% |
3 | Chưa hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 1% | 3% | 1% | 1% |
|
|
V | Tổng hợp cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 99% |
|
|
|
|
|
Trong đó | Học sinh được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) | 57% | 60% | 60% | 57% | 55% | 55% |
Học sinh được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) | 2% | 2% | 8% |
|
|
| |
2 | Ở lại lớp (tỷ lệ so với tổng số) | 1% | 2% | 1% | 1% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đông Tảo., ngày 25. tháng 10. năm 2020. |
Biểu mẫuTH-05
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN KHOÁI CHÂU
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐÔNG TẢO
THÔNG BÁO
Công khai dự toán ngân sách nhà nước cấp năm 2020
T T | Nội dung | Tổng dự toán ngân sách nhà nước cấp | Tổng kinh phí phải tiết kiệm | Tổng kinh phí được sử dụng |
Ghi chú |
I | Dự toán được ngân sách nhà nước cấp chi các hoạt động của đơn vị | 3.551.560.995 |
| 3.551.560.995 |
|
1 | Chi hoạt động thường xuyên | 3.551.560.995 |
| 3.551.560.995 |
|
2 | Chi hoạt động không thường xuyên |
|
|
|
|
| - Chi cấp bù học phí |
|
|
|
|
| - Chi tham quan học tập |
|
|
|
|
| - Chi cải tạo, sửa chữa cơ sở vật chất của nhà trường |
|
|
|
|
| - Chi mua sắm, tăng cường trang thiết bị cho nhà trường |
|
|
|
|
| - Chi khác |
|
|
|
|
| …v.v.… |
|
|
|
|
II | Thực hiện dự án xây dựng CSVC, mua sắm thiết bị, đồ dùng dạy học |
|
|
|
|
1 | Dự án xây dựng cơ sở vật chất |
|
|
|
|
2 | Dự án mua sắm thiết bị, đồ dùng dạy học |
|
|
|
|
III | Tổng dự toán ngân sách nhà nước cấp |
|
|
|
|
| Đông Tảo, ngày 20..tháng …01. năm 2020 |
Biểu mẫuTH-06
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN KHOÁI CHÂU
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐÔNG TẢO
THÔNG BÁO
Công khai quyết toán ngân sách nhà nước cấp năm 2019
T T | Nội dung | Tổng kinh phí được nhà nước cấp | Tổng kinh phí phải tiết kiệm | Tổng kinh phí được sử dụng chi | Tổng kinh phí đã sử dụng chi |
Ghi chú |
I | Tổng ngân sách được cấp | 3.616.12.121 |
| 3.616.912.121 | 3.616.912.121 |
|
II | Nội dung ngân sách nhà nước cấp |
|
|
|
|
|
1 | Chi hoạt động thường xuyên | 3.416.919.121 |
| 3.416.919.121 | 3.416.919.121 |
|
| - Chi lương và các khoản phụ cấp theo lương của cán bộ, giáo viên, nhân viên | 3.128.976.229 |
| 3.128.976.229 | 3.128.976.229 |
|
| - Chi hoạt động chuyên môn | 144.984.000 |
| 144.984.000 | 144.984.000 |
|
| -Chi quản lý hành chính (duy trì hoạt động thường xuyên của nhà trường) | 133.853.492 |
| 133.853.492 | 133.853.492 |
|
| - Chi khác | 9.105.400 |
| 9.105.400 | 9.105.400 |
|
| …v.v… |
|
|
|
|
|
2 | Chi hoạt động không thường xuyên |
|
|
|
|
|
| - Chi cấp bù học phí |
|
|
|
|
|
| - Chi tham quan học tập |
|
|
|
|
|
| - Chi cải tạo, sửa chữa nhỏ CSVC của nhà trường | 19.993.000 |
| 199.993.000 | 199.993.000 |
|
| - Chi mua sắm tăng cường trang thiết bị cho nhà trường |
|
|
|
|
|
| - Chi khác |
|
|
|
|
|
| …v.v... |
|
|
|
|
|
3 | Thực hiện dự án xây dựng, mua sắm thiết bị, đồ dùng dạy học, đồ chơi trẻ em |
|
|
|
|
|
| - Dự án xây dựng CSVC |
|
|
|
|
|
| - Dự án mua sắm thiết bị, đồ dùng dạy học |
|
|
|
|
|
Đông Tảo, ngày 20..tháng …01. năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu TH-07
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN KHOÁI CHÂU
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐÔNG TẢO
THÔNG BÁO
Công khai dự toán các khoản đóng góp từ học sinh
và số tiền đơn vị được viện trợ, tài trợ, được biếu, được tặng, được ủng hộ
năm học 2019 - 2020
I. Các khoản tiền đóng góp từ học sinh
T T | Danh mục thu | Số học sinh | Định mức thu | Tổng kinh phí dự toán thu được | Tổng kinh phí thực tế thu được | Tổng kinh phí phải nộp đi | Tổng kinh phí được để lại chi |
1 | Tiền điện | 539 | 63.000/9 tháng | 33.957.000 | 33.957.000 |
| 33.957.000 |
2 | Tiền nước uống | 539 | 54000/9 thang | 29.106.000 | 29.106.000 |
| 29.106.000 |
3 | Tiền trông xe | 144 | 54.000/9 tháng | 7.776.000 | 7.776.000 |
| 7.776.000 |
4 | Tiền vệ sinh | 538 | 45.000/9 tháng | 24.210.000 | 24.210.000 |
| 24.210.000 |
5 | Tiền học 2 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
6 | Tiền học Tiếng Anh bổ trợ | 542 | K1,2= 180.000đ/1 tháng K3,4,5=140.000/ 1 tháng | 500.150.000 | 500.150.000 |
| 500.150.000 |
7 | Tiền học kỹ năng sống | 512 | 50.000đ/1 tháng | 153.600.000 | 153.600.000 |
| 153.600.000 |
8 | Tiền trải nghiệm |
|
|
|
|
|
|
9 | Tiền may (mua) đồng phục |
|
|
|
|
|
|
10 | Tiền mua sách giáo khoa |
|
|
|
|
|
|
11 | Tiền mua vở viết, tài liệu tham khảo |
| 5400đ/1 quyển vở | 21.600.000 | 21.600.000 |
| 21.600.000 |
12 | Tiền bảo hiểm thân thể | 539 | 150.000đ/em | 42.228.000 | 42.228.000 |
| 42.228.000 |
13 | Tiền các khoản thu khác |
|
|
|
|
|
|
..v.v.. |
|
|
|
|
|
|
II. Số tiền được viện trợ, tài trợ, được biếu, tặng, ủng hộ
Danh mục | Số tiền | Ghi chú |
Số tiền đơn vị được viện trợ, tài trợ, được biếu, tặng, ủng hộ |
|
|
Đông Tảo, ngày 25..tháng …09 . năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫu MN-08
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN KHOÁI CHÂU
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐÔNG TẢO
THÔNG BÁO
Công khai quyết toán các khoản đóng góp từ học sinh
và số tiền được viện trợ, tài trợ, được biếu, được tặng, được ủng hộ
năm học 2019 - 2020
T T | Danh mục quyết toán | Tổng kinh phí thu được | Tổng kinh phí phải nộp đi | Tổng kinh phí được để lại chi | Tổng kinh phí đã chi | Kinh phí còn lại chuyển năm học sau |
1 | Tiền điện | 33.957.000 |
| 34.336.900 | 25.744.800 | 8.592.100 |
2 | Tiền nước uống | 29.106.000 |
| 29.106.000 | 27.576.000 | 1.530.000 |
3 | Tiền trông xe | 7.776.000 |
| 7.776.000 | 5.529.000 | 2.247.000 |
4 | Tiền vệ sinh | 24.210.000 |
| 24.210.000 | 21.000.000 | 3.210.000 |
5 | Tiền học 2 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
6 | Tiền học Tiếng Anh bổ trợ | 500.150.000 |
| 75.022.500 | 75.022500 | 0 |
7 | Tiền học kỹ năng sống | 153.600.000 |
| 23.040.000 | 23.040.000 | 0 |
8 | Tiền trải nghiệm |
|
|
|
|
|
9 | Tiền may (mua) đồng phục | 79.000.000 | 79.000.000 |
| 79.000.000 | 0 |
10 | Tiền mua sách giáo khoa | 205.000.000 | 205.000.000 |
| 205.000.000 | 0 |
11 | Tiền mua vở viết, tài liệu tham khảo | 24.000.000 | 24.000.000 |
| 24.000.000 | 0 |
12 | Tiền bảo hiểm thân thể | 80.850.000 | 80.850.000 |
| 80.850.000 | 0 |
13 | Tiền các khoản thu khác |
|
|
|
|
|
..v.v.. |
|
|
|
|
|
II. Số tiền đơn vị được viện trợ, tài trợ, được biếu, tặng, ủng hộ
Danh mục | Tổng kinh phí (số tiền) thu được | Tổng kinh phí (số tiền) đã chi | Tổng kimh phí (số tiền) còn lại | Ghi chú |
Số tiền được viện trợ, tài trợ, được biếu, tặng, ủng hộ |
|
|
|
|
Đông Tảo, ngày 20..tháng …09. năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫuTH-09
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN KHOÁI CHÂU
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐÔNG TẢO
THÔNG BÁO
Công khai dự toán các khoản đóng góp từ học sinh;
số tiền được ngân sách nhà nước hỗ trợ; số tiền nộp ngân sách nhà nước
và số tiền được viện trợ, tài trợ, biếu, tặng, ủng hộ, năm học 2020 -2021
I. Các khoản tiền đóng góp từ học sinh
T T | Danh mục thu | Số học sinh | Định mức thu | Tổng kinh phí dự toán thu được | Tổng kinh phí thực tế thu được | Tổng kinh phí phải nộp đi | Tổng kinh phí được để lại chi |
1 | Tiền học phí |
|
|
|
|
|
|
2 | Tiền điện | 540 | 56.000đ/8 tháng | 30.240.000 |
| 30.240.000 | 30.240.000 |
3 | Tiền nước uống | 540 | 48.000/8 tháng | 25.920.000 |
| 25.920.000 | 25.920.000 |
4 | Tiền trông xe | 100 | 54.000/1 năm | 5.400.000 |
| 5.400.000 | 5.400.000 |
5 | Tiền vệ sinh | 540 | 45.000/9 tháng | 24.300.000 |
| 24.300.000 | 24.300.000 |
6 | Tiền học 2 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
7 | Tiền học Tiếng Anh bổ trợ | 445 | 656.640.000 | 656.640.000 |
| 656.640.000 |
|
8 | Tiền học kỹ năng sống | 279 | 50.000/1 tháng | 111.600.000 |
| 111.600.000 |
|
9 | Tiền trải nghiệm |
|
|
|
|
|
|
10 | Tiền may (mua) đồng phục |
|
| 64.025.000 |
| 64.025.000 | 0 |
11 | Tiền mua sách giáo khoa |
|
| 255.926.000 |
| 255.926.000 | 0 |
12 | Tiền mua vở viết, tài liệu tham khảo |
| 6.000đ/quyển vở | 24.000.000 |
| 24.000.000 | 0 |
13 | Tiền bảo hiểm thân thể | 536 | 150.000/1 năm | 80.400.000 |
| 80.400.000 | 0 |
14 | Tiền các khoản thu khác |
|
|
|
|
|
|
| ..v.v.. |
|
|
|
|
|
|
II. Số tiền được ngân sách nhà nước hỗ trợ, được viện trợ, tài trợ, biếu, tặng, ủng hộ và số tiền phải nộp vào ngân sách nhà nước
TT | Danh mục | Số tiền | Ghi chú |
1 | Số tiền được ngân sách nhà nước hỗ trợ |
|
|
2 | Số tiền được viện trợ, tài trợ, biếu, tặng, ủng hộ |
|
|
3 | Số tiền phải nộp vào ngân sách nhà nước |
|
|
Đông Tảo, ngày 20..tháng …09. năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Biểu mẫuTH-10
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN KHOÁI CHÂU
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐÔNG TẢO
THÔNG BÁO
Công khai quyết toán các khoản đóng góp từ học sinh;
số tiền được ngân sách nhà nước hỗ trợ, số tiền nộp ngân sách nhà nước
và số tiền được viện trợ, tài trợ, biếu, tặng, ủng hộ
năm học 2019 - 2020
I. Các khoản tiền đóng góp từ học sinh
T T | Danh mục quyết toán | Tổng kinh phí thu được | Tổng kinh phí phải nộp đi | Tổng kinh phí được để lại chi | Tổng kinh phí đã chi | Tổng kinh phí còn lại |
1 | Tiền học phí |
|
|
|
|
|
2 | Tiền điện | 33.957.000 |
| 34.336.900 | 25.744.800 | 8.592.100 |
3 | Tiền nước uống | 29.106.000 |
| 29.106.000 | 27.576.000 | 1.530.000 |
4 | Tiền trông xe | 7.776.000 |
| 7.776.000 | 5.529.000 | 2.247.000 |
5 | Tiền vệ sinh | 24.210.000 |
| 24.210.000 | 21.000.000 | 3.210.000 |
6 | Tiền học 2 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
7 | Tiền học Tiếng Anh bổ trợ | 500.150.000 |
| 75.022.500 | 75.022500 | 0 |
8 | Tiền học kỹ năng sống | 153.600.000 |
| 23.040.000 | 23.040.000 | 0 |
9 | Tiền trải nghiệm |
|
|
|
|
|
10 | Tiền may (mua) đồng phục | 79.000.000 | 79.000.000 |
| 79.000.000 | 0 |
11 | Tiền mua sách giáo khoa | 205.000.000 | 205.000.000 |
| 205.000.000 | 0 |
12 | Tiền mua vở viết, tài liệu tham khảo | 24.000.000 | 24.000.000 |
| 24.000.000 | 0 |
13 | Tiền bảo hiểm thân thể | 80.850.000 | 80.850.000 |
| 80.850.000 | 0 |
14 | Tiền các khoản thu khác |
|
|
|
|
|
II. Số tiền được ngân sách nhà nước cấp; được viện trợ, tài trợ, biếu, tặng, ủng hộ
T T | Danh mục | Tổng kinh phí thu được | Tổng kinh phí sử dụng | Tổng kinh phí còn lại | Ghi chú |
1 | Số tiền được ngân sách nhà nước cấp |
|
|
|
|
2 | Số tiền được viện trợ, tài trợ, biếu, tặng, ủng hộ |
|
|
|
|
Đông Tảo, ngày 20..tháng …09. năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)